HANS-SCHMIDT
GIỚI THIỆU CHUNG
Thành lập từ năm 1948
Hans Schmidt & Co GmbH chuyên sản xuất và cung cấp các thiết bị kiểm soát chất lượng, đặc biệt là các thiết bị đo lực căng trong ngành dệt và nghành sản xuất cáp.
Các dòng sản phẩm HANS SCHMIDT :
-
Tension Meter- Thiết bị đo lực căng
Là một trong những nhà sản xuất thiết bị đo lực căng lớn nhất trên toàn thế giới, Hans Schmidt cung cấp nhiều thiết bị đo lực căng kiểu cơ khí và điện tử. Máy kiểm tra độ căng của Schmidt phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau trong ngành dệt, sợi và dây. Ngoài ra, chúng tôi cung cấp máy đo lực căng để đo dây thừng hoặc dây điện đã được tạo sẵn trong hệ thống lực khép kín.
-
Durometers (Hardness Tester) – Thiết bị đo độ cứng
Máy đo độ cứng là một thiết bị để đo độ cứng của các vật liệu khác nhau. Hans Schmidt cung cấp máy đo độ cứng gói sợi để kiểm tra độ cứng cuộn của suốt chỉ làm bằng sợi hóa học, sợi nhỏ và sợi tự nhiên, cũng như máy đo độ cứng Shore để xác định độ cứng theo Shore A, B, C, D, DO, O và AO, tuân thủ các tiêu chuẩn DIN 53505, ISO 7619, ISO 868 và ASTM 2240. Một máy đo độ cứng Shore sẽ được sử dụng để kiểm tra độ cứng Shore của cao su mềm, chất đàn hồi, cao su tự nhiên, neoprene, polyester, PVC, da, cao su, nhựa nhiệt dẻo, chất dẻo, vải, v.v
-
Yarn Length Meters – Thiết bị đo độ dài sợi
- Speed and Length Meter for Cables
- Yarn Speed and Length Meter, Tachometer
- Yarn Length Meter for Knitting Industries
Ngoài ra để đáp ứng nhu cầu kiểm định chất lượng của Khách hàng HANS SCHMIDT cũng bán thương mại các dòng sản phẩm sau từ các nhà sản xuất nổi tiếng trên thế giới :
- Tachometer – Máy đo tốc độ
- Stroboscope – Tần kế
- Force Gauge – Đồng hồ đo lực
- Thickness Gauge – Đồng hồ đo độ dày
- Leak-Detect – Thiết bị đo độ rò rỉ
- Sample Cutter – Thiết bị cắt mẫu
- Area Weight Balance - Máy cân bằng trọng lượng
- Textile Moisture Meter – Máy đo độ ẩm vải
List Code Hãng :
Model | Brand | |
100% Germany Origin | Model: TEM-I | Hans Schmidt Vietnam, Hans Schmidt ANS Vietnam |
Consisting of basic type TEM with analog display, measuring cable 50200M, electrode holder 50204M, needle electrodes 50205M and 50207M | Hans Schmidt Vietnam, Hans Schmidt ANS Vietnam | |
100% Germany Origin | Model: 50213M | Hans Schmidt Vietnam, Hans Schmidt ANS Vietnam |
Surface Electrode | Hans Schmidt Vietnam, Hans Schmidt ANS Vietnam | |
100% Germany Origin | Model: 50299M | Hans Schmidt Vietnam, Hans Schmidt ANS Vietnam |
Calibration Electrode | Hans Schmidt Vietnam, Hans Schmidt ANS Vietnam | |
100% Germany Origin | Model: 50210M | Hans Schmidt Vietnam, Hans Schmidt ANS Vietnam |
Knife Electrode | Hans Schmidt Vietnam, Hans Schmidt ANS Vietnam | |
100% Germany Origin | Model: TEM-I | Hans Schmidt Vietnam, Hans Schmidt ANS Vietnam |
100% Germany Origin | Model: 50213M | Hans Schmidt Vietnam, Hans Schmidt ANS Vietnam |
100% Germany Origin | Model: YS-20 | Hans Schmidt Vietnam, Hans Schmidt ANS Vietnam |
Non-contact measurement: 1 - 99999 min | Hans Schmidt Vietnam, Hans Schmidt ANS Vietnam | |
Contact measurement: 1 - 19999 min -1, 0.02 - 99999 m, 0.10 - 1999 m/min. | Hans Schmidt Vietnam, Hans Schmidt ANS Vietnam | |
100% Germany Origin | Model: DX2-5000-ASYB-M | Hans Schmidt Vietnam, Hans Schmidt ANS Vietnam |
Tension Meter | Hans Schmidt Vietnam, Hans Schmidt ANS Vietnam | |
Included: | Hans Schmidt Vietnam, Hans Schmidt ANS Vietnam | |
- Code R515023 (Guide Roller Set, type ASYB) | Hans Schmidt Vietnam, Hans Schmidt ANS Vietnam | |
- Code M (Memory Pointer) | Hans Schmidt Vietnam, Hans Schmidt ANS Vietnam | |
100% Germany Origin | Model: DXL-5000-M | Hans Schmidt Vietnam, Hans Schmidt ANS Vietnam |
Tension Meter | Hans Schmidt Vietnam, Hans Schmidt ANS Vietnam | |
Included: | Hans Schmidt Vietnam, Hans Schmidt ANS Vietnam | |
- Standard Guide Roller | Hans Schmidt Vietnam, Hans Schmidt ANS Vietnam | |
- Code M (Memory Pointer) | Hans Schmidt Vietnam, Hans Schmidt ANS Vietnam | |
100% Germany Origin | Model: ZED-500 | Hans Schmidt Vietnam, Hans Schmidt ANS Vietnam |
100% Germany Origin | Model: ZEF-50 | Hans Schmidt Vietnam, Hans Schmidt ANS Vietnam |
100% Germany Origin | Model: ZEF-100 | Hans Schmidt Vietnam, Hans Schmidt ANS Vietnam |
100% Germany Origin | Model: ZF2-30 | Hans Schmidt Vietnam, Hans Schmidt ANS Vietnam |
100% Germany Origin | Model: ZF2-50 | Hans Schmidt Vietnam, Hans Schmidt ANS Vietnam |
100% Germany Origin | Model: DT-315N | Hans Schmidt Vietnam, Hans Schmidt ANS Vietnam |
100% Germany Origin | Model: PH-100A | Hans Schmidt Vietnam, Hans Schmidt ANS Vietnam |
100% Germany Origin | Model: FD-50 | Hans Schmidt Vietnam, Hans Schmidt ANS Vietnam |
100% Germany Origin | Model: ZF2-100 | Hans Schmidt Vietnam, Hans Schmidt ANS Vietnam |
100% Germany Origin | Order Code: TEM-I | Hans Schmidt Vietnam, Hans Schmidt ANS Vietnam |
Textile Moisture Meter | Hans Schmidt Vietnam, Hans Schmidt ANS Vietnam | |
With standard accessories (complete), consisting of basic type TEM with analog display, measuring cable 50200M, electrode holder 50204M, needle electrodes 50205M and 50207M | Hans Schmidt Vietnam, Hans Schmidt ANS Vietnam | |
100% Germany Origin | Order Code: 50299M | Hans Schmidt Vietnam, Hans Schmidt ANS Vietnam |
Calibration Electrode | Hans Schmidt Vietnam, Hans Schmidt ANS Vietnam | |
100% Germany Origin | Order Code: 50213M | Hans Schmidt Vietnam, Hans Schmidt ANS Vietnam |
Surface Electrode | Hans Schmidt Vietnam, Hans Schmidt ANS Vietnam | |
100% Germany Origin | Calibration Report | Hans Schmidt Vietnam, Hans Schmidt ANS Vietnam |
100% Germany Origin | Model: TEM-I | Hans Schmidt Vietnam, Hans Schmidt ANS Vietnam |
100% Germany Origin | Model: 50213M | Hans Schmidt Vietnam, Hans Schmidt ANS Vietnam |
100% Germany Origin | Model: DX2-120-W | Hans Schmidt Vietnam, Hans Schmidt ANS Vietnam |
100% Germany Origin | Model: DX2-200-W | Hans Schmidt Vietnam, Hans Schmidt ANS Vietnam |
100% Germany Origin | Model: DX2-400-W | Hans Schmidt Vietnam, Hans Schmidt ANS Vietnam |
Model | Tension Range | Đại lý Hans Schmidt Vietnam |
ZF2-5 | 1 – 5 cN | Đại lý Hans Schmidt Vietnam |
ZF2-10 | 1 – 10 cN | Đại lý Hans Schmidt Vietnam |
ZF2-12 | 1 – 12 cN | Đại lý Hans Schmidt Vietnam |
ZF2-20 | 2 – 20 cN | Đại lý Hans Schmidt Vietnam |
ZF2-30 | 3 – 30 cN | Đại lý Hans Schmidt Vietnam |
ZF2-50 | 5 – 50 cN | Đại lý Hans Schmidt Vietnam |
ZF2-100 | 10 – 100 cN | Đại lý Hans Schmidt Vietnam |
ZEF-50 | 0.5 – 50.0 cN | Đại lý Hans Schmidt Vietnam |
ZEF-100 | 0.5 – 100.0 cN | Đại lý Hans Schmidt Vietnam |
ZEF-200 | 1 – 200 cN | Đại lý Hans Schmidt Vietnam |
PT-100 | 0.5 – 100.0 cN | Đại lý Hans Schmidt Vietnam |
PT-100-L | 0.5 – 100.0 cN | Đại lý Hans Schmidt Vietnam |
DX2-50 | 10 – 50 cN | Đại lý Hans Schmidt Vietnam |
DX2-120 | 20 – 120 cN | Đại lý Hans Schmidt Vietnam |
DX2-200 | 20 – 200 cN | Đại lý Hans Schmidt Vietnam |
DX2-400 | 20 – 400 cN | Đại lý Hans Schmidt Vietnam |
DX2-1000 | 50 – 1000 cN | Đại lý Hans Schmidt Vietnam |
DX2-2000 | 200 – 2000 cN | Đại lý Hans Schmidt Vietnam |
DX2-5000 | 400 – 5000 cN | Đại lý Hans Schmidt Vietnam |
DX2-8000 | 1000 – 8000 cN | Đại lý Hans Schmidt Vietnam |
DX2-10K | 2.5 – 10 daN | Đại lý Hans Schmidt Vietnam |
DX2-20K-L | 5 – 20 daN | Đại lý Hans Schmidt Vietnam |
MKM-50 | 10 – 50 cN | Đại lý Hans Schmidt Vietnam |
MKM-100 | 10 – 100 cN | Đại lý Hans Schmidt Vietnam |
MKM-400 | 50 – 400 cN | Đại lý Hans Schmidt Vietnam |
Q-10 | 2 – 10 cN | Đại lý Hans Schmidt Vietnam |
Q-20 | 2 – 20 cN | Đại lý Hans Schmidt Vietnam |
Q-30 | 3 – 30 cN | Đại lý Hans Schmidt Vietnam |
Q-50 | 5 – 50 cN | Đại lý Hans Schmidt Vietnam |
Q-100 | 10 – 100 cN | Đại lý Hans Schmidt Vietnam |
Q-200 | 20 – 200 cN | Đại lý Hans Schmidt Vietnam |
Q-300 | 20 – 300 cN | Đại lý Hans Schmidt Vietnam |
Q-500 | 50 – 500 cN | Đại lý Hans Schmidt Vietnam |
Q-1000 | 50 – 1000 cN | Đại lý Hans Schmidt Vietnam |
ETB-100 | 0.3 – 100.0 cN | Đại lý Hans Schmidt Vietnam |
ETB-200 | 2.0 – 200.0 cN | Đại lý Hans Schmidt Vietnam |
ETB-500 | 2.0 – 500.0 cN | Đại lý Hans Schmidt Vietnam |
ETB-1000 | 3 – 1000 cN | Đại lý Hans Schmidt Vietnam |
ETB-2000 | 3 – 2000 cN | Đại lý Hans Schmidt Vietnam |
ETX-100 | 0.3 – 100.0 cN | Đại lý Hans Schmidt Vietnam |
ETX-200 | 2.0 – 200.0 cN | Đại lý Hans Schmidt Vietnam |
ETX-500 | 2.0 – 500.0 cN | Đại lý Hans Schmidt Vietnam |
ETX-1000 | 3 – 1000 cN | Đại lý Hans Schmidt Vietnam |
ETX-2000 | 3 – 2000 cN | Đại lý Hans Schmidt Vietnam |
MST-500 | 1 up to 500 cN | Đại lý Hans Schmidt Vietnam |
MST-1000 | 1 up to 1000 cN | Đại lý Hans Schmidt Vietnam |
MST-2000 | 1 up to 2000 cN | Đại lý phân phối Hans Schmidt, Hans Schmidt & Co GmbH |
DNW-100K | 10 – 100 daN | Đại lý phân phối Hans Schmidt, Hans Schmidt & Co GmbH |
DNW-200K | 20 – 200 daN | Đại lý phân phối Hans Schmidt, Hans Schmidt & Co GmbH |
DNW-300K | 30 – 300 daN | Đại lý phân phối Hans Schmidt, Hans Schmidt & Co GmbH |
DNW-400K | 40 – 400 daN | Đại lý phân phối Hans Schmidt, Hans Schmidt & Co GmbH |
CTM-2000 | 10 kN | Đại lý phân phối Hans Schmidt, Hans Schmidt & Co GmbH |
CTM-10000 | 45 kN | Đại lý phân phối Hans Schmidt, Hans Schmidt & Co GmbH |
HPSA-R20-M | Đại lý phân phối Hans Schmidt, Hans Schmidt & Co GmbH | |
HPSA-R35-M | Đại lý phân phối Hans Schmidt, Hans Schmidt & Co GmbH | |
HPSA-R55-M | Đại lý phân phối Hans Schmidt, Hans Schmidt & Co GmbH | |
HPSA-M | Đại lý phân phối Hans Schmidt, Hans Schmidt & Co GmbH | |
LMC-V | 1 – 999999 cm | Đại lý phân phối Hans Schmidt, Hans Schmidt & Co GmbH |
LMI-V | 1 – 999999 in | Đại lý phân phối Hans Schmidt, Hans Schmidt & Co GmbH |
LMC | 1 – 999999 cm | Đại lý phân phối Hans Schmidt, Hans Schmidt & Co GmbH |
LMI | 1 – 999999 in | Đại lý phân phối Hans Schmidt, Hans Schmidt & Co GmbH |
Xem thêm nhiều hơn các sản phẩm Hans Schmidt chi tiết tại đây
Qúy khách có nhu cầu vui lòng liên hệ để được hỗ trợ tư vấn kỹ thuật và giá tốt nhất:
Đặng Văn Hương I Huong Mr. I
===========================
I cellphone I +84 984.359.334
I email I huong@ansgroup.asia
I skype I live:huong_237