Name |
Model |
Brand |
Pulser Disc - Đĩa từ |
700-001405 |
Electro-Sensors |
Pulser Disc - Đĩa từ |
700-000200 |
Speed sensor – cảm biến tốct độ |
775-000500 |
PTU1000 PORTABLE TEST UNIT –Máy kiểm tra tốc độ cầm tay |
800-033000_20206 serial no. |
PTU1000 PORTABLE TEST UNIT –Máy kiểm tra tốc độ cầm tay |
800-033000_20207 serial no. |
PTU1000 PORTABLE TEST UNIT –Máy kiểm tra tốc độ cầm tay |
800-033000_20208 serial No. |
Speed switch- công tắc tốc |
SPC1000_C211747 |
FLAME RELAY – Rơ le chịu nhiệt |
ESTROB2 S010503CN1/00RCHBB0H/154E/////// |
ESA Pyronics |
ESTRO-B FLAME RELAY(EN 298)115/230V 60Hz |
FMS roller – Con lăn |
RMGZ922.200.40.E H14 |
FMS Technology |
FMS roller – Con lăn |
RMGZ922.200.40.E H14_General |
Amplifier – Điều khiển lực căng |
EMGZ491/EMGZ492 |
Amplifier – Điều khiển lực căng |
EMGZ491 R_1261442 Serial number |
Amplifiers/ Tension Controller – Điều khiến lực căng |
EMGZ309.R DIN-rail mount |
RMGZ-Series - Force measuring rollers-Double-beam – cảm biến lực căng |
RMGZ121B |
Anybus Communicator- Profinet type |
AB7078-B |
HMS |
Bộ giao tiếp tín hiệu |
Anybus Communicator- Profinet type |
AB9007-B |
Bộ giao tiếp tín hiệu |
Netbiter – DC power |
NB3000 |
Bộ nguồn DC |
Encoder – Bộ giải mã xung |
EM5810.16GY-10-BRV01 |
Lika Electronics |
Matsui filter_Lọc khô |
NO847-BS250 |
Matsui |
Pulse Switch- công tắc từ |
GV210_C210044 |
Motrona |
P/N 800-006130 |
Transformer – Biến áp |
4-065-084231 |
Noratel |
1-PH |
Tension Controller – Điều khiển lực căng |
PR-DTC-2200 |
Pora |
EPC Controller –Điều khiển lực căng biên |
PR-DPA-250 |
Optical Sensor – Cảm biến quang |
PRE-S400WL |
Inductive Proximity Switch – cảm biến tiệm cận |
2319D |
Proxitron |
IKL 015.33 GH |
Pump Unit - Bơm |
R2/5 FL-Z-DB-SO |
Rickmeier |
Control drive – Bộ tryền động |
02-253000 |
Schimpf |
Power converter – Bộ chuyển đổi dòng điện |
GR.93.E.C70.02.BT.20 |
Secom |
Power converter – Bộ chuyển đổi dòng điện |
GR.93.E.C70.02.BT.20_General |
Power converter – Bộ chuyển đổi dòng điện |
GR.93.E.D09.02.BT 20 |
Power converter – Bộ chuyển đổi dòng điện |
GR.93.E.D09.02.BT 20 General |
Temp. sensor – cảm biến PH |
130KP05Y |
Shinko Technos |
Digital Indicating pH Meter – Đồng hồ hiển thị độ PH |
AER-102-PH |
Electronic Thermostat - Ổn nhiệt |
01131.0-00 |
Stego |
Temperature controller – điều khiển nhiệt độ |
01141.0-00 |
Humidity controller – Điều khiển độ ẩm |
01220.0-00 |
Heating resistance – điện trở nhiệt |
14007.0-00 |
GOI – Gate opening indicator – Bộ hiển thị đóng mở cửa đập |
GTX1001-026 |
Takuwa |
Converter – Bộ chuyển đổi tín hiệu |
SLDC4C |
Temperature sensor – cảm biến nhiêt |
SMT 6001 SG T3 |
Telco |
Pressure gauge – đồng hồ áp suất |
R41459 (0-10 bar) |
Tempress |
Load Cell Transmitter – Bộ truyền tín hiệu trọng lượng |
DAT500/A |
Utilcell |
Cable heart – Cáp gia nhiệt |
62H36A5X-1015 |
Watlow |
Volume meter dial therm. Dual scale 0-80F – đồng hồ nhiệt trong phòng lab |
1015 |
Zahm&Nagels |
Pressure Gauge Dual Scale 0-60psi |
1030 |
Đồng hồ áp suất |
Dial Thermometer, DS, 25-125 DEG F |
6003 |
Đồng hồ nhiệt |
2 X 10 Carbonating Stone |
16040 |
Đá carbon dùng trong phòng lab |
Load cell – cảm biến cân nặng |
CNX 15 |
BCS Italy |
Water Alarm Unit; WW 3-SS; two contacts NO |
3001999 |
Buhler technology |
Cảm biến báo mức |
Cap Torque Tester |
CAP-TNP-10 |
Checkline/ Shimpo Nidec |
Bộ kiểm tra momen |
Temperature Controller; 6040 1/16,Rly,Rly,2Rly,100-240 |
6040-RRR000 |
Chromalox |
Bộ điều khiển nhiệt |
Seal – đệm bơm |
1U28D.03KZ7 |
CSF INOX |
Gas flow meter – đồng hồ đo lưu lượng dòng khí gas |
Part number: 06955001 |
CS-Instrument |
Type: VA500 |