day-dai-cho-hop-so-bo-bien-toc-miki-pulley-vietnam.png

Đại lý Miki Pulley Vietnam,Dây đai cho Hộp số / Bộ biến tốc Miki Pulley Vietnam

Speed ​​Changer Belts - dây đai cho Hộp số / Bộ biến tốc

Có ba loại dây đai mà chúng tôi sử dụng trong bộ thay đổi tốc độ vô cấp kiểu dây curoa của mình: dây đai thay đổi tốc độ bản rộng, dây đai bánh răng kép và dây đai chữ V tiêu chuẩn. Chúng được phân loại theo loại bộ thay đổi tốc độ: loại có tính linh hoạt cao, loại có khả năng truyền động cao, bộ thay đổi tốc độ linh hoạt cao, v.v. Chọn dây đai phù hợp nhất với bộ thay đổi tốc độ của bạn.

Dây đai thay đổi tốc độ bản rộng

Đây là những dây đai chuyên dụng để thay đổi tốc độ. Chúng được gắn răng bên trong để tăng tính linh hoạt. Đây là các dây đai tiêu chuẩn được sử dụng trên các thiết bị thay đổi tốc độ vô cấp kiểu dây đai và một số kiểu máy độc lập.

Model

1,022V

1,422V

1,922V

2,322V

2,926V

4,430V

4,836V

a[mm]

16

22

30

36.5

46

70

76

b[mm]

6

8

11

12

14

17

22

Belt number

178S

185

192S

196S

220S

223

228

247S

210

220

236S

240S

255

258

266S

270S

290

300S

325

330S

340

(359)

360S

380

400S

(420S)

(466S)

(480)

(540)

(600)

(256S)

(277)

(282S)

292

298S

(317)

321

325

338S

355

363S

381S

(386S)

(403S)

417S

(426S)

443S

(454S)

484S

(526S)

544

(604)

(646)

(666)

(686)

(756)

341

364S

381

387S

396S

421S

441K

481

521

(541)

601S

(621)

(661)

(681S)

(721)

(801)

(471S)

(491S)

(521S)

(546S)

(574S)

(586)

(606S)

(616)

(636)

(646)

(666)

(686)

(706)

(726)

(786S)

(856S)

(906)

(510)

548S

(555)

(578)

(610)

(630)

(660)

(670)

(690)

(700)

(730)

(740S)

790S

(850S)

(910)

(970S)

(850)

(909)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

θ[°]

22

26

30

38

Dây đai kiểu răng đôi

Chúng có hình dạng bánh răng kép để tăng khả năng truyền tải và tính linh hoạt. Chúng được sử dụng trên các dòng đầu vào tốc độ thấp của AHS hoặc để tăng công suất truyền.

Model

External perimeter[mm]

Pitch perimeter[mm]

a[mm]

b[mm]

θ[°]

Unit mass [kg/m]

1422DV278

708

673

24

14

24

0.30

1422DV314

798

763

24

14

24

0.30

1922DV381

968

933

33

14

24

0.46

2322DV454

1155

1110

39

18

24

0.60

2926DV490

1246

1196

46

20

26

0.87

4430DV548S

1433

1378

70

22

32

1.80

ANS là đại lý phân phối chính hãng Miki Pulley Vietnam 

Báo giá ngay - Hàng chính hãng - Bảo hành 12 tháng - Tư vấn hỗ trợ kỹ thuật 24/7

Xem thêm sản phẩm Miki Pulley tại Vietnam