PTC HEATER Máy sưởi nhiệt HG 140 STEGO
Model: HG 140 | 15 W TO 150 W
Xuất sứ: Germany
Nhà cung cấp: Stego
Hãng sản xuất: Stego Vietnam
Ứng dụng sản phẩm: Stego Vietnam
Đại lý phân phối chính thức chính thức Hãng Stego tại thị trường Việt Nam - Heating Stego - STEGO VIETNAM - Đại lý Stego tại Vietnam - ANS Vietnam - Stego Germany
Máy sưởi nhiệt PTC HEATER HG 140 đã được thiết kế để ngăn chặn sự ngưng tụ hoặc nhiệt độ không được giảm xuống dưới giá trị tối thiểu, tránh bị ăn mòn và đảm bảo nhiệt độ đồng đều. Thiết kế thân máy sưởi bằng nhôm định hình ống khói có tác dụng giúp phân bổ nhiệt đồng đều.
Thông số kỹ thuật Small Semiconductor Heater HG 140 :
Operating voltage1 | AC/DC 120-240 V (min. 110 V, max. 265 V) |
---|---|
Heating element | PTC resistor, temperature limiting |
Heater body | extruded aluminum profile, anodized |
Connection | 3 cage clamps for solid wire AWG 20-14 (0.5-2.5 mm²), and stranded wire (with wire end ferrule) - AWG 20-16 (0.5-1.5 mm²) |
Connection casing | plastic, UL 94V-0, black |
Mounting | clip for 35 mm DIN rail, EN 60715 |
Mounting position | vertical airflow (air outlet up, connection on bottom) |
Operating / Storage temperature | -49 to +158 °F (-45 to +70 °C) |
Operating / Storage humidity | max. 90 %RH (non-condensing) |
Protection class / Protection type | I (grounded) / IP20 |
Approvals | UL File No. E150057, VDE, EAC |
Note | other voltages available upon request |
1 Operating high voltage heaters below AC/DC 140 V reduces heating performance by approx. 10%.
Part No. | Heating capacity2 | Max. current (inrush) | Recommended pre-fuse T (time-delay) |
Length (L on dim. dwg.) | Weight (approx.) |
---|---|---|---|---|---|
14000.0-00 | 15 W | 1.5 A | 2.0 A | 2.56” (65 mm) | 7.6 oz. (215 g) |
14001.0-00 | 30 W | 3.0 A | 4.0 A | 2.56” (65 mm) | 7.6 oz. (215 g) |
14003.0-00 | 45 W | 3.5 A | 4.0 A | 2.56” (65 mm) | 7.6 oz. (215 g) |
14005.0-00 | 60 W | 2.5 A | 4.0 A | 5.5” (140 mm) | 14.1 oz. (400 g) |
14006.0-00 | 75 W | 4.0 A | 6.3 A | 5.5” (140 mm) | 14.3 oz. (405 g) |
14007.0-00 | 100 W | 4.5 A | 8.0 A | 5.5” (140 mm) | 14.3 oz. (405 g) |
14008.0-00 | 150 W | 9.0 A | 10.0 A | 8.66” (220 mm) | 21.3 oz. (600 g) |
2 at 68 °F (20 °C) ambient temperature