Bộ thay đổi tốc độ vô cấp Zero-Max S Models Miki Pulley Vietnam
Model: Bộ thay đổi tốc độ vô cấp Zero-Max S Models Miki Pulley Vietnam
Nhà cung cấp: ANS VIET NAM
Hãng sản xuất: Miki pulley
Đại lý Miki Pulley Vietnam,Bộ thay đổi tốc độ vô cấp Zero-Max S Models Miki Pulley Vietnam
Bộ thay đổi tốc độ vô cấp Zero-Max
Đây là các bộ thay đổi tốc độ vô cấp kiểu ly hợp một chiều giúp ngay lập tức đi từ 0 đến RPM tối đa. Để thay đổi tốc độ, chỉ cần vận hành cần gạt thay đổi tốc độ rất nhạy. Nhờ kết cấu sáng tạo truyền chuyển động quay với cơ cấu liên kết và cơ cấu ly hợp một chiều, tỷ lệ thay đổi tốc độ cao 1:12 và không có hạn chế về hướng lắp. Bộ thay đổi tốc độ Zero-Max có sẵn dưới dạng độc lập hoặc kết hợp với động cơ.
Danh sách sản phẩm:
Dòng S
Như tên gọi của nó, đây là những bộ thay đổi tốc độ vô cấp kiểu ly hợp một chiều, ngay lập tức đi từ 0 đến RPM tối đa. tỷ lệ thay đổi tốc độ của chúng là 1:12 cao và chúng không có giới hạn về hướng lắp.
• Công suất động cơ áp dụng tiêu chuẩn 0,2 kW đến 0,4 kW (4 cực)
• Mô-men xoắn trục đầu ra định mức 1,38 N ・ m đến 6,90 N ・ m
• Tốc độ quay trục đầu ra 0 đến 300,315 phút-1/50 Hz, 0 đến 3
Chi tiết kỹ thuật
Model |
E1 |
E2 |
JK1 |
JK2 |
Y1 |
Y2 |
|
Hướng quay trục đầu ra * |
Counterclockwise |
Clockwise |
Counterclockwise |
Clockwise |
Counterclockwise |
Clockwise |
|
Đầu ra định mức shaft torque |
[N・m] |
1.38 |
1.38 |
2.88 |
2.88 |
6.90 |
6.90 |
Tốc độ quay trục đầu ra |
[min-1] |
0~300
|
0~300
|
0~300
|
0~300
|
0~330
|
0~330
|
0~360
|
0~360
|
0~360
|
0~360
|
0~400
|
0~400
|
||
Mass |
[kg] |
1.4 |
1.4 |
1.9 |
1.9 |
4.8 |
4.8 |
Dòng MS
Các mô hình này được kết hợp trước với bộ thay đổi tốc độ vô cấp ZERO-MAX với động cơ. Không cần thiết kế kết nối động cơ. Có hai loại Đầu ra mô-tơ: 0,2 kW và 0,4 kW (4 cực). Có ba kích thước theo mô-men xoắn định mức trục đầu ra cũng như hai loại theo hướng quay trục đầu ra.
• Công suất động cơ áp dụng tiêu chuẩn 0,2 kW đến 0,4 kW (4 cực)
• Mô-men xoắn trục đầu ra định mức 1,38 N ・ m đến 6,90 N ・ m
• Tốc độ quay trục đầu ra 0 đến 300.330 phút-1/50 Hz, 0 đến 360.400 phút-1/60 Hz
Chi tiết kỹ thuật
Model |
M3-E1 |
M3-E2 |
M3-JK1 |
M3-JK2 |
M3-Y1 |
M3-Y2 |
|
Hướng quay trục đầu ra * |
Counterclockwise |
Clockwise |
Counterclockwise |
Clockwise |
Counterclockwise |
Clockwise |
|
Đầu ra định mức shaft torque |
[N・m] |
1.38 |
1.38 |
2.88 |
2.88 |
6.90 |
6.90 |
Tốc độ quay trục đầu ra |
[min-1]50Hz |
0~300 |
0~300 |
0~300 |
0~300 |
0~330 |
0~330 |
[min-1]60Hz |
0~360 |
0~360 |
0~360 |
0~360 |
0~400 |
0~400 |
|
Thông số kỹ thuật mô-tơ |
[kW](4P) |
0.2 |
0.2 |
0.2 |
0.2 |
0.4 |
0.4 |
Mass |
[kg] |
7.5 |
7.5 |
8.3 |
8.3 |
14.3 |
14.3 |
ANS là đại lý phân phối chính hãng Miki Pulley Vietnam
Báo giá ngay - Hàng chính hãng - Bảo hành 12 tháng - Tư vấn hỗ trợ kỹ thuật 24/7
Xem thêm sản phẩm Miki Pulley tại Vietnam